Máy xét nghiệm huyết học tự động ELite 580 - Erba

Thông tin sản phẩm
Tình trạng: Còn hàng
Thương hiệu: Erba-Séc

MÁY HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG ELITE 580

  • Nhỏ gọn, mạnh và giá hợp lý
  • 29 thông số, 5-Diff
  • Lên đến 80 mẫu/ giờ
  • Thể tích mẫu 20 µl
  • Máu toàn phần, mao mạch máu và máu pha loãng
  • Ống đóng rack tự động/ ống mở bằng tay
  • Quản lý kiểm kê thuốc thử thông qua RFID
  • Màn hình LCD rộng 22’’ cảm ứng
  • Có thể kết nối với LIS
Liên hệ

MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC ELITE 580

ĐẶC ĐIỂM:

  • Nhỏ gọn, mạnh và giá hợp lý
  • 29 thông số, 5-Diff
  • Lên đến 80 mẫu/ giờ
  • Thể tích mẫu 20 µl
  • Máu toàn phần, mao mạch máu và máu pha loãng
  • Ống đóng rack tự động/ ống mở bằng tay
  • Quản lý kiểm kê thuốc thử thông qua RFID
  • Màn hình LCD rộng 22’’ cảm ứng
  • Có thể kết nối với LIS

THÔNG SỐ

  • WBC, LYM, LYM %, MON, MON%, NEU, NEU%, EOS, EOS%, BAS, BAS%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, PDW, MPV, PCT, P-LCR, P-LCC; 4 thông số nghiên cứu: ALY, ALY%, LIC, LIC%
  • Biểu đồ phân tán 1x3D, 3x2D và 3 đồ thị

PHƯƠNG PHÁP ĐO

  • Phương pháp trở kháng đếm WBC, RBC, PLT; kênh Basophil độc lập
  • Đếm tế bào dòng laser bán dẫn cho thành phần bạch cầu
  • Phương pháp đo màu cho Hemoglobin sử dụng thuốc thử cyanide-free

CHẠY CHUẨN VÀ CONTROL

  • 3 cách chạy chuẩn: bằng tay, tự động sử dụng mẫu chuẩn và tự động sử dụng mẫu máu tươi
  • 3 mức máu control (thâp, bình thường, cao) cho việc quản lý chất lượng hàng ngày với biểu đồ Levey-Jennings
  • Phạm vi QC định nghĩa người sử dụng

HIỆU SUẤT

 

Sự tiêu tán

Độ lặp lại

Độ tuyến tính

WBC

≤ 0.5%

≤ 2.0% (4.0 – 15.0 x 109/L

0.00 – 300 x 109/L

RBC

≤ 0.5%

≤ 1.5% (3.50 – 6.00 x 1012/L

0.00 – 8.50 x 1012/L

HGB

≤ 0.5%

≤ 1.5% (110 – 180 g/L)

0 – 250 g/L

PLT

≤ 1.0%

≤ 4.0% (150 – 500 X 109/L

0 – 3000 x 109/L

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số

29 thông số, hệ thống 5-diff

Biểu đồ tán xạ 1x 3D

Biểu đồ tán xạ 3x 2D

3 đồ thị

Năng suất

Lên đến 80 mẫu trên mỗi giờ

Thể tích mẫu

20 µl máu toàn phần/pha loãng

Chế độ chạy mẫu

Mẫu tự động: Ống đóng

Mẫu bằng tay: Ống mở

Chế độ xét nghiệm

CBC

CBC+ DIF

Khả năng lưu trữ dự liệu

Lên đến 100 000 kết quả

(bao gồm thông tin số và đồ thị)

Giao diện

cổng LAN hỗ trợ giao thức HL7

Yêu cầu nguồn điện

A.C. 100-240 V, ≤300 VA, 50/60 Hz

Môi trường vận hành

Nhiệt độ: 15-300C

Độ ẩm: 30-85%

Áp suất không khí: 70-106 kPa

Kích thướt

650 x 550 x 610 mm

Khối lượng

59kg

+84 28 38686109

popup

Số lượng:

Tổng tiền: